| lumière; jour |
| | ánh sáng mặt trá»i |
| lumière du soleil |
| | cho ánh sáng và o phòng |
| laisser entrer le jour dans la pièce |
| | dưới ánh sáng của chủ nghĩa Mác-Lênin |
| | à la lumière du marxisme-léninisme |
| | đưa ra ánh sáng |
| | mettre en pleines lumières |
| | thế kỉ ánh sáng |
| | siècle des lumières (18ème siècle) |